Có 2 kết quả:
借方差額 jiè fāng chā é ㄐㄧㄝˋ ㄈㄤ ㄔㄚ • 借方差额 jiè fāng chā é ㄐㄧㄝˋ ㄈㄤ ㄔㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
debit balance (accountancy)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
debit balance (accountancy)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0